Ngày 11/3/2020 là 18/2 năm Canh Tý
Ngày 18/2 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (350.590) (5/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:53:31 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:54 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:43:15 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:33 PM |