11
6
5, 2027
4, Đinh Mùi

Ngày 11/5/2027 là 6/4 năm Đinh Mùi

Ngày 6/4 AL là: ngày Canh Dần, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 7 - Lập Hạ (49.820) (4/15)

Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:20:25 AM
Mặt trời lặn 06:00:16 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:21 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:58:05 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:22:36 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:31:49 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:48:52 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:05:12 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:15:29 PM