Ngày 11/7/1929 là 5/6 năm Kỷ Tỵ
Ngày 5/6 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ.
Tiết khí (11): Tiểu Thử (107.920) (3/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (107.920) (3/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:24:46 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:10 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:01:44 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:34:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:48 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:06:52 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:29 PM |