Ngày 11/7/1962 là 10/6 năm Nhâm Dần
Ngày 10/6 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 11 - Tiểu Thử (107.910) (2/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:24:52 AM |
Mặt trời lặn |
07:13:39 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:49:15 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:01:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:36:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:34:38 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
08:03:52 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:06:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:31:33 PM |