11
24
7, 2004
5, Giáp Thân

Ngày 11/7/2004 là 24/5 năm Giáp Thân

Ngày 24/5 AL là: ngày Tân Mão, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Tháng Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Ngày Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (108.760) (3/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:25:11 AM
Mặt trời lặn 06:13:43 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:27 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:02:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:44 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:35:00 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:53 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:07:22 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:32 PM