11
28
8, 1950
6, Canh Dần

Ngày 11 tháng 8, 1950 là 28/6 năm Canh Dần - Tiết khí 13: Lập Thu ∡137.44 °

Ngày 28/6 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần. Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Tháng Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (13): Lập Thu (137.440) (3/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 26/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:31:36 AM 12:49:11 PM 07:06:47 PM
Dân dụng 06:09:33 AM // 07:28:49 PM
Biển 05:43:42 AM // 07:54:41 PM
Thiên văn 05:17:32 AM // 08:20:50 PM