Ngày 12 tháng 1, 2081 là 3/12 năm Canh Tý - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡292.14 °
Ngày 3/12 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tý. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (292.140) (8/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:08:27 AM |
11:52:15 AM |
05:36:03 PM |
Dân dụng |
05:45:49 AM |
// |
05:58:41 PM |
Biển |
05:19:38 AM |
// |
06:24:52 PM |
Thiên văn |
04:53:35 AM |
// |
06:50:54 PM |