Ngày 12/10/1956 là 9/9 năm Bính Thân
Ngày 9/9 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (198.350) (3/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:33 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:48:44 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:13:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:38:05 PM |