12
5
11, 1980
10, Canh Thân

Ngày 12/11/1980 là 5/10 năm Canh Thân

Ngày 5/10 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (229.470) (4/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:40:37 AM
Mặt trời lặn 05:15:36 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:07 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:18:31 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:42 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:52:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:19 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:27:26 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:48 PM