12
26
11, 2009
9, Kỷ Sửu

Ngày 12/11/2009 là 26/9 năm Kỷ Sửu

Ngày 26/9 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Tháng Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (229.440) (4/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:40:34 AM
Mặt trời lặn 05:15:35 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:04 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:18:28 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:40 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:52:52 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:27:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:46 PM