Ngày 12/12/2033 là 21/11 năm Quý Sửu
Ngày 21/11 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (259.970) (4/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:24 AM |
Mặt trời lặn |
05:19:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:37:37 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:42:44 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:09:13 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:39:43 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:31 PM |