Ngày 12/2/2032 là 2/1 năm Nhâm Tý
Ngày 2/1 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 1 - Lập Xuân (322.520) (7/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:59 AM |
Mặt trời lặn |
05:49:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:58:07 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:45:18 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:10:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:20:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:36:06 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:55:06 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:01:09 PM |