Ngày 12/3/1977 là 23/1 năm Đinh Tỵ
Ngày 23/1 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 3 - Kinh Trập (351.010) (6/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:53:19 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:21 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:50 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:12 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:03 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:43:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:37 PM |