Ngày 12/3/1989 là 5/2 năm Kỷ Tỵ
Ngày 5/2 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (351.10) (6/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:53:14 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:20 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:47 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:08 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:42:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:37 PM |