12
18
3, 2039
2, Kỷ Mùi

Ngày 12/3/2039 là 18/2 năm Kỷ Mùi

Ngày 18/2 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 3 - Kinh Trập (350.980) (5/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:53:16 AM
Mặt trời lặn 05:54:17 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:53:46 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:32:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:15:23 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:07:34 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:39:59 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:42:59 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:04:33 PM