Ngày 12/4/1931 là 25/2 năm Tân Mùi
Ngày 25/2 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Tân Mão, năm Tân Mùi.
Tiết khí (5): Thanh Minh (20.840) (6/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (20.840) (6/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:08 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:58 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:03 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:46 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:17:21 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:42:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:07:31 PM |