12
18
5, 1933
4, Quý Dậu

Ngày 12 tháng 5, 1933 là 18/4 năm Quý Dậu - Tiết khí 7: Lập Hạ ∡50.53 °

Ngày 18/4 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Dậu. Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (7): Lập Hạ (50.530) (6/15)

Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 28/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:20:06 AM 11:40:13 AM 06:00:20 PM
Dân dụng 04:57:44 AM // 06:22:42 PM
Biển 04:31:26 AM // 06:49:00 PM
Thiên văn 04:04:46 AM // 07:15:39 PM