Ngày 12/7/2067 là 2/6 năm Đinh Hợi
Ngày 2/6 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (11): Tiểu Thử (109.50) (5/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (109.50) (5/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:25:32 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:41 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:02:32 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:35:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:07:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:34 PM |