Ngày 12/9/1927 là 17/8 năm Đinh Mão
Ngày 17/8 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mão.
Tiết khí (15): Bạch Lộ (167.960) (3/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (15): Bạch Lộ (167.960) (3/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:04 AM |
Mặt trời lặn |
05:48:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:09:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:34:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:17 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:58:55 PM |