12
10
9, 1978
8, Mậu Ngọ

Ngày 12/9/1978 là 10/8 năm Mậu Ngọ

Ngày 10/8 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (168.60) (3/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:06 AM
Mặt trời lặn 05:47:43 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:24 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:08:54 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:33:38 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:58:27 PM