Ngày 13/1/2090 là 13/12 năm Canh Tuất
Ngày 13/12 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Canh Tuất.
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (292.970) (8/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (292.970) (8/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 21/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:08:35 AM |
Mặt trời lặn |
05:36:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:45:59 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:59:05 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:19:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:25:15 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:53:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:51:16 PM |