13
29
10, 1966
8, Bính Ngọ

Ngày 13/10/1966 là 29/8 năm Bính Ngọ

Ngày 29/8 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (198.880) (3/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:36 AM
Mặt trời lặn 06:27:09 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:30:23 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:12:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:48:24 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:39 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:13:07 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:59 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:37:46 PM