Ngày 13/10/1999 là 5/9 năm Kỷ Mão
Ngày 5/9 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (198.930) (3/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:35 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:48:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:38 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:13:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:37:45 PM |