13
23
10, 2044
8, Giáp Tý

Ngày 13/10/2044 là 23/8 năm Giáp Tý

Ngày 23/8 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Tháng Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (200.010) (5/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 06/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:41 AM
Mặt trời lặn 05:26:30 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:05 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:25 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:47:46 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:41 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:12:30 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:01 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:37:10 PM