13
28
11, 1963
9, Quý Mão

Ngày 13/11/1963 là 28/9 năm Quý Mão

Ngày 28/9 AL là: ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (229.550) (4/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:40:42 AM
Mặt trời lặn 06:15:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:28:10 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:18:36 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:37:43 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:52:59 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:20 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:27:30 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:28:49 PM