Ngày 13 tháng 11, 2006 là 23/9 năm Bính Tuất - Tiết khí 19: Lập Đông ∡230.17 °
Ngày 23/9 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (19): Lập Đông (230.170) (6/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:40:51 AM |
11:28:10 AM |
05:15:29 PM |
Dân dụng |
05:18:44 AM |
// |
05:37:37 PM |
Biển |
04:53:06 AM |
// |
06:03:15 PM |
Thiên văn |
04:27:36 AM |
// |
06:28:45 PM |