13
4
11, 2007
10, Đinh Hợi

Ngày 13/11/2007 là 4/10 năm Đinh Hợi

Ngày 4/10 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (229.920) (4/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:40:46 AM
Mặt trời lặn 05:15:31 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:18:39 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:38 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:53:01 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:15 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:27:32 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:45 PM