Ngày 13 tháng 11, 2032 là 11/10 năm Nhâm Tý - Tiết khí 19: Lập Đông ∡230.87 °
				Ngày 11/10 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tý.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Nhâm Tý | Mộc | Dương | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Tháng | Tân Hợi | Kim | Âm | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Quý Hợi | Thuỷ | Âm | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (230.870) (6/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:41:06 AM | 11:28:14 AM | 05:15:23 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:18:57 AM | // | 05:37:32 PM | 
							
								| Biển | 04:53:18 AM | // | 06:03:11 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:27:46 AM | // | 06:28:43 PM |