Ngày 13 tháng 12, 2098 là 21/11 năm Mậu Ngọ - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡261.21 °
Ngày 21/11 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (261.210) (7/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:55:55 AM |
11:38:04 AM |
05:20:13 PM |
Dân dụng |
05:33:01 AM |
// |
05:43:07 PM |
Biển |
05:06:32 AM |
// |
06:09:36 PM |
Thiên văn |
04:40:12 AM |
// |
06:35:56 PM |