Ngày 13 tháng 2, 1934 là 30/12 năm Giáp Tuất - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡323.3 °
Ngày 30/12 AL là: ngày Ất Mão, tháng Ất Sửu, năm Giáp Tuất. Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (323.30) (9/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 28/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:06:57 AM |
11:58:19 AM |
05:49:42 PM |
Dân dụng |
05:45:18 AM |
// |
06:11:21 PM |
Biển |
05:20:10 AM |
// |
06:36:29 PM |
Thiên văn |
04:55:08 AM |
// |
07:01:31 PM |