Ngày 13/3/2008 là 6/2 năm Mậu Tý
Ngày 6/2 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mão, năm Mậu Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (352.490) (7/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:52:22 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:31:15 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:41 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:07 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:42:06 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:41 PM |