Ngày 13/3/2012 là 21/2 năm Nhâm Thìn
Ngày 21/2 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (352.520) (7/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:52:20 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:23 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:31:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:07 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:42:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:41 PM |