Ngày 13/3/2015 là 23/1 năm Ất Mùi
Ngày 23/1 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (351.80) (6/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:52:47 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:35 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:31:41 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:03 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:42:31 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:38 PM |