Ngày 13/4/2038 là 9/3 năm Mậu Ngọ
Ngày 9/3 AL là: ngày Canh Thân, tháng Bính Thìn, năm Mậu Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 5 - Thanh Minh (22.90) (7/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:55 AM |
Mặt trời lặn |
05:56:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:17:34 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:42:38 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:07:52 PM |