Ngày 13/5/1946 là 13/4 năm Bính Tuất
Ngày 13/4 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (51.350) (6/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:53 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:13 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:31:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:49:17 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:04:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:15:59 PM |