Ngày 13/6/1992 là 13/5 năm Nhâm Thân
Ngày 13/5 AL là: ngày Canh Thân, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (81.950) (6/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:26 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:28 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:12 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:46 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:08 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:47 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:07 PM |