Ngày 13/6/2022 là 15/5 năm Nhâm Dần
Ngày 15/5 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (81.720) (6/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:28 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:28 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:58 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:48 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:07 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:05 PM |