Ngày 13 tháng 8, 1993 là 26/6 năm Quý Dậu - Tiết khí 13: Lập Thu ∡139.98 °
				Ngày 26/6 AL là: ngày Bính Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Dậu.  Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Quý Dậu | Kim | Âm | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | 
							
								| Tháng | Kỷ Mùi | Hỏa | Âm | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | 
							
								| Ngày | Bính Dần | Hỏa | Dương | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (13): Lập Thu (139.980) (5/15)
				Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:31:59 AM | 11:48:49 AM | 06:05:39 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:10:02 AM | // | 06:27:36 PM | 
							
								| Biển | 04:44:18 AM | // | 06:53:21 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:18:17 AM | // | 07:19:21 PM |