Ngày 13/9/2005 là 10/8 năm Ất Dậu
Ngày 10/8 AL là: ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (170.030) (5/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:06 AM |
Mặt trời lặn |
05:46:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:39:55 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:07:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:32:36 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:27 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:57:23 PM |