Ngày 13/9/2038 là 15/8 năm Mậu Ngọ
Ngày 15/8 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (170.040) (5/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:46:45 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:39:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:58 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:07:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:32:37 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:57:24 PM |