14
4
1, 1967
12, Bính Ngọ

Ngày 14/1/1967 là 4/12 năm Bính Ngọ

Ngày 4/12 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Tân Sửu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (292.790) (7/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:08:53 AM
Mặt trời lặn 06:36:42 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:52:47 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:46:16 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:59:18 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:20:06 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:25:29 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:54:05 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:51:30 PM