14
18
1, 1990
12, Kỷ Tỵ

Ngày 14/1/1990 là 18/12 năm Canh Ngọ

Ngày 18/12 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Sửu, năm Canh Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (293.250) (8/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:08:53 AM
Mặt trời lặn 05:36:51 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:52:52 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:18 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:59:27 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:20:08 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:25:37 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:54:07 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:51:37 PM