14
3
12, 1947
11, Đinh Hợi

Ngày 14/12/1947 là 3/11 năm Đinh Hợi

Ngày 3/11 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (260.810) (5/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 39/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:56:04 AM
Mặt trời lặn 06:20:23 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:38:13 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:33:10 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:43:16 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:06:41 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:09:46 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:40:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:36:05 PM