14
13
2, 2049
1, Kỷ Tỵ

Ngày 14 tháng 2, 2049 là 13/1 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡325.43 °

Ngày 13/1 AL là: ngày Canh Thân, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tỵ. Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (1): Lập Xuân (325.430) (11/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 25/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:06:00 AM 11:58:01 AM 05:50:03 PM
Dân dụng 05:44:24 AM // 06:11:38 PM
Biển 05:19:21 AM // 06:36:42 PM
Thiên văn 04:54:22 AM // 07:01:41 PM