Ngày 14 tháng 4, 1936 là 23/3 năm Bính Tý - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡23.57 °
Ngày 23/3 AL là: ngày Bính Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tý. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (23.570) (9/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:32:29 AM |
11:44:20 AM |
05:56:10 PM |
Dân dụng |
05:11:02 AM |
// |
06:17:37 PM |
Biển |
04:45:56 AM |
// |
06:42:43 PM |
Thiên văn |
04:20:41 AM |
// |
07:07:59 PM |