14
18
4, 1979
3, Kỷ Mùi

Ngày 14/4/1979 là 18/3 năm Kỷ Mùi

Ngày 18/3 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 5 - Thanh Minh (23.170) (8/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:44 AM
Mặt trời lặn 05:56:08 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:44:26 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:17 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:35 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:46:12 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:42:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:20:57 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:07:55 PM