Ngày 14 tháng 4, 2010 là 1/3 năm Canh Dần - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡23.66 °
Ngày 1/3 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Dần. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (23.660) (9/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:32:27 AM |
11:44:19 AM |
05:56:11 PM |
Dân dụng |
05:11:00 AM |
// |
06:17:38 PM |
Biển |
04:45:54 AM |
// |
06:42:44 PM |
Thiên văn |
04:20:38 AM |
// |
07:08:00 PM |