14
15
5, 2071
4, Tân Mão

Ngày 14/5/2071 là 15/4 năm Tân Mão

Ngày 15/4 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mão.

Tiết khí (7): Lập Hạ (53.070) (9/15)

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Tháng Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (7): Lập Hạ (53.070) (9/15)

Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 20/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:19:36 AM
Mặt trời lặn 06:01:07 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:22 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:57:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:23:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:30:44 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:50:00 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:03:56 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:16:47 PM