14
22
7, 2009
5, Kỷ Sửu

Ngày 14/7/2009 là 22/5 năm Kỷ Sửu

Ngày 22/5 AL là: ngày Canh Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Tháng Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (111.420) (6/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:25:57 AM
Mặt trời lặn 06:13:38 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:48 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:03:00 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:36 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:35:57 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:39 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:08:25 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:11 PM