Ngày 14 tháng 9, 1941 là 23/7 năm Tân Tỵ - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡170.5 °
Ngày 23/7 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Bính Thân, năm Tân Tỵ. Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (15): Bạch Lộ (170.50) (6/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:03 AM |
11:39:42 AM |
05:46:20 PM |
Dân dụng |
05:11:53 AM |
// |
06:07:30 PM |
Biển |
04:47:11 AM |
// |
06:32:12 PM |
Thiên văn |
04:22:25 AM |
// |
06:56:59 PM |